Nhân vật lịch sử Việt Nam

Tên Thời kì Tỉnh thành
An Tiêm - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Âu Cơ - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Bạch Hoa - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Cao Sơn Đại Vương - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Chử Đồng Tử - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Hưng Yên
Cường Bạo Đại Vương - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Nam Định
Hồng Bàng - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Hùng Vương - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Kinh Dương Vương - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
La Viện - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Thanh Hóa
Lý Ông Trọng - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Phù Đổng Thiên Vương - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Bắc Ninh
Sùng Lãm - Dựng nước (2000 - 258 trCN)
Không rõ
Cao Thông - Nhà Thục (257- 208 trCN)
Không rõ
Thục Phán - Nhà Thục (257- 208 trCN)
Không rõ
Bốc Long - Bắc thuộc lần 1 (207 trCN - 39)
Không rõ
Châu Đạt - Bắc thuộc lần 1 (207 trCN - 39)
Thanh Hóa
Lữ Gia - Bắc thuộc lần 1 (207 trCN - 39)
Không rõ
An Bình Lý - Trưng Nữ Vương (40-43)
Vĩnh Phúc
Bát Nạn - Trưng Nữ Vương (40-43)
Vĩnh Phúc